Trường phái hội họa là một xu hướng, một phong cách hội họa với mục tiêu, triết lý cụ thể. Nó được một nhóm hoạ sỹ chấp nhận và tuân theo trong một khoảng thời gian cụ thể. Hãy cùng VNNews.info tìm hiểu các trường phái hội họa nổi bật trên thế giới.
Trường phái hội họa có ý nghĩa là gì?
Trường phái hội họa có ý nghĩa là một phong cách nghệ thuật đặc trưng, dựa trên một ý tưởng, mục tiêu chung của các nghệ sỹ trong hoạt động sáng tạo nghệ thuật.
Trường phái hội họa là sự hội tụ của các dòng nghệ thuật hội họa dựa trên một số đặc điểm chung trong phong cách sáng tạo, kỹ thuật hoặc triết lý nghệ thuật.
Mỗi trường phái hội họa có các tiêu chí riêng để đánh giá và phân loại các tác phẩm. Các tiêu chí đó có thể là về chủ đề, phong cách vẽ, kỹ thuật, tư duy và cách tiếp cận thực tế, ý tưởng.
Họa sỹ có nghĩa là gì?
Nói về nghệ thuật hội họa trước ta nói về những người sáng tạo ra các tác phẩm. Họ là các họa sỹ.
Họa sỹ có nghĩa là những người sáng tạo nghệ thuật, sáng tác ra các bức tranh. Để là một họa sỹ, bạn cần một bộ óc sáng tạo, đầy ắp ý tưởng và có khả năng trình bày các ý tưởng nghệ thuật của mình qua các bức tranh dựa trên các phương pháp kỹ thuật và nghệ thuật.
Ngày nay, một họa sỹ có rất nhiều lựa chọn cho các công cụ và chất liệu khác nhau như bút chì than chì, màu nước, sơn dầu, acrylic, phần mềm kỹ thuật số, thậm chí nhiều phương pháp khác. Kể cả các phương pháp, công cụ, chất liệu hoàn toàn mới do họa sỹ sáng tạo ra.
Đa phần họa sỹ thường chỉ chuyên chú và một lĩnh vực, một trường phái nhất định.
Tác phẩm hội họa là gì?
Thành phẩm sáng tạo của các họa sỹ được gọi là tác phẩm hội họa. Đó không đơn thuần là một sản phẩm, mà còn là tinh hoa tinh thần của người họa sỹ.
Tác phẩm hội họa là những tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng phương pháp vẽ, sơn hoặc sáng tác trên bề mặt phẳng như giấy, vải, gỗ hoặc bức tường. Tác phẩm hội họa biểu thị ý tưởng, cảm xúc, hoặc diễn đạt thế giới xung quanh.
Có bao nhiều trường phái vẽ?
Ý tưởng thì vô vàn, đa dạng. Bởi vậy các trường phái vẽ cũng rất nhiều, cũng đa dạng vậy. Nếu chỉ điểm qua các trường phái hội họa nổi tiếng trên thế giới thì chúng ta có thể nói có đại khái 25 trường phái khác nhau như ấn tưởng, lập thể, siêu thực, biểu hiện v.v…. Chúng ta sẽ điểm qua 25 trường phái này ở bên dưới.
Lịch sử các trường phái hội họa
Sự ra đời của các trường phái hội họa có thể bắt nguồn từ nước Pháp thế kỷ 19. Những năm 1840 và cuộc cách mạng công nghiệp đã thay đổi nhanh chóng các phong cách và phương pháp nghệ thuật lâu đời vốn vẫn kiên định trong nhiều thế kỷ.
Nhiều yếu tố đã tác động đến sự xuất hiện của các trường phái hội họa như chúng ta biết ngày nay. Các xu hướng nhiếp ảnh mới được phát minh, sự phổ biến ngày càng tăng của báo chí. Bối cảnh chính trị đang thay đổi của châu Âu. Sự ra đời và bùng nổ sau đó của phong trào phản lãng mạn ở Đức. Những tác động này dẫn đến phong trào đầu tiên được biết đến, đó là chủ nghĩa hiện thực.
Khi các thành phố phát triển, nhiều nghệ sỹ di cư đến các thủ đô sáng tạo và bắt đầu giao lưu cũng như ảnh hưởng lẫn nhau. Sự tập hợp các nghệ sỹ trong thế kỷ 19 chủ yếu ở châu Âu và đặc biệt là Paris. Tuy nhiên, các nghệ sỹ cũng tập trung ở các thành phố của Đức, Ý, Tây Ban Nha và Nga. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của các trường phái hội họa mới. Một số trong đó, chẳng hạn như trường phái lập thể, đã trở thành trường phái nổi tiếng.
Theo thời gian, trọng tâm của các trường phái hội họa đã rời khỏi Pháp. Chúng trở nên ít tập trung vào châu Âu hơn. Nhiều trường phái nghệ thuật trong thế kỷ 20 bắt đầu ở các thành phố của Mỹ, Anh, Nhật Bản và nhiều nơi khác trên thế giới.
Các trường phái hội họa nổi bật trên thế giới
Cho đến hiện tại có rất nhiều trường phái hội hoạ được sinh ra. Dưới đây là các trường phái hội hoạ nổi bật trên thế giới.
1. Trường phái hội họa Phục hưng (Renaissance) 1490~1527
Các hoạ sỹ tiêu biểu: Jan van Eyck, Leonardo da Vinci, Michelangelo, Raphael, Andrea del Sarto, Giovanni Bellini, Albrecht Dure
Các nghệ sĩ thời Phục hưng đã sử dụng và hoàn thiện một loạt các kỹ thuật mới. Bao gồm việc sử dụng phối cảnh tuyến tính để tạo ra độ sâu cực cao. Hay các mô tả giải phẫu người chính xác cao và đúng về mặt khoa học. Rút gọn các hình và chủ thể trong các bức tranh trên cao để mang lại trải nghiệm xem chân thực từ bên dưới. Và các hiệu ứng trompe l’oeil để kết hợp các yếu tố kiến trúc thành một tác phẩm nghệ thuật một cách liền mạch.
Tất cả các yếu tố cơ bản như phối cảnh hay các tư tưởng của chủ nghĩa nhân văn .v.v đã tạo nên đặc điểm của các trường phái hội họa thời phục hưng.
Trong thời kỳ này, có rất nhiều đột phá về kỹ thuật hội họa được tạo ra. Như là việc Leonardo đã tạo ra kỹ thuật sfumato. (một kỹ thuật glazing đã cách mạng hóa sự pha trộn giữa tông màu và màu sắc). Thời kỳ này được ghi nhận là đã truyền lại những lý tưởng về cái đẹp vào nghệ thuật. Cho dù miêu tả các nhân vật tôn giáo hay người thường. Mối quan tâm chính của các nghệ sĩ thời Phục hưng là trình bày các tác phẩm hoàn hảo về hình ảnh, tính đối xứng và bố cục.
2. Trường phái hội họa kiểu cách (Mannerism hay còn gọi là Late Renaissance) 1520~1620
Các hoạ sỹ tiêu biểu: Bronzino, Pontormo, Giulio Romano, Bronzino, Le Greco, Ambroise Dubois, Cornelisz Van Haarlem
Trường phái hội họa kiểu cách đã mở ra một thời kỳ giàu trí tưởng tượng trong nghệ thuật. Các nghệ sĩ ở Florence và Rome thế kỷ 16 bắt đầu chuyển hướng khỏi những ảnh hưởng cổ điển. Hướng tới một cách tiếp cận trí tuệ và biểu cảm hơn. Điều này mở ra sự thay đổi khỏi những miêu tả chân thực về các nhân vật và chủ thể. Phát triển một phong cách mới đầy kịch tính không bị giới hạn bởi mặt phẳng hình ảnh, hiện thực hay sự đúng đắn theo nghĩa đen.
Một số học giả chia trường phái hội họa kiểu cách thành hai thời kỳ. Early Mannerism, thể hiện cách tiếp cận phản truyền thống và kéo dài cho đến năm 1535. Tiếp theo là High Mannerism, một phong cách phức tạp và giả tạo hơn. Thời kỳ này trở thành tiền thân của thời kỳ Baroque.
3. Trường phái Baroque – 1584~1723
Các hoạ sỹ tiêu biểu: Caravaggio, Peter Paul Rubens, Gian Lorenzo Bernini, Rembrandt van Rijn, Claude Lorrain. Anthony Van Dyck, Pierre Paul Rubens, Artemisia Gentileschi, Diego Velazquez
Trường phái hội họa Baroque đã đưa các hình ảnh thờ cúng tôn giáo trở lại với công chúng sau khi bị cấm. Vì chúng tôn vinh sự thanh tao và lý tưởng. Các nhà lãnh đạo của phong trào tuyên bố rằng nghệ thuật nên được những người bình thường dễ hiểu và cảm nhận mạnh mẽ với tác dụng khuyến khích lòng mộ đạo và sự kính sợ đối với nhà thờ.
Các đặc điểm xác định của phong cách Baroque là chuyển động thực hoặc ngụ ý. Nỗ lực thể hiện sự vô tận. Nhấn mạnh vào ánh sáng và các hiệu ứng của nó, đồng thời tập trung vào sân khấu. Một số kỹ thuật đã được các nghệ sĩ trường phái Baroque giới thiệu hoặc phát triển thêm để đạt được những hiệu ứng này bao gồm quadro riportato (bức bích họa kết hợp ảo giác được tạo thành từ một loạt các bức tranh có khung), vuông góc (vẽ trần) và kỹ thuật trompe l’oeil .
4. Trường phái hội họa lãng mạn (Romaticism) 1780~1830
Các hoạ sỹ tiêu biểu: Caspar David Friedrich, Francisco Goya, Jean Auguste Dominique Ingres, Théodore Géricault. Joseph Mallord William Turner, Henry Fuseli, Eugène Delacroix, William Blake, John Constable, Ivan Aivazovsky
Chủ nghĩa lãng mạn ủng hộ các cuộc đấu tranh cho tự do, bình đẳng và thúc đẩy công lý. Các họa sĩ bắt đầu sử dụng các sự kiện hiện tại và sự tàn bạo để làm sáng tỏ những bất công với các bố cục kịch tính. Chủ nghĩa lãng mạn chấp nhận tính cá nhân và tính chủ quan để chống lại sự khăng khăng thái quá đối với tư duy logic. Các nghệ sĩ bắt đầu khám phá các trạng thái cảm xúc và tâm lý khác nhau.
Nhà thơ người Pháp Charles Baudelaire đã mô tả. “Chủ nghĩa lãng mạn chính xác không nằm ở sự lựa chọn chủ đề cũng như sự thật chính xác, mà ở cách cảm nhận.” Ở nhiều quốc gia, các họa sĩ trường phái hội họa lãng mạn chuyển sự chú ý của họ sang vẽ tranh thiên nhiên và ngoài trời (plein air painting). Các tác phẩm dựa trên sự quan sát cận cảnh phong cảnh. Cũng như bầu trời và bầu không khí đã nâng bức tranh phong cảnh lên một tầm cao mới.
5. Trường phái hiện thực trong hội họa (Realism) 1840~1880
Các hoạ sỹ tiêu biểu: Gustave Courbet, Jean-François Millet, Edouard Manet, James Whistler, John Singer Sargent. Thomas Eakins, Ilya Efimovitch Repin, Honore Daumier, Henri Fantin Latour
Trường phái hiện thực trong hộ họa thường được coi là sự khởi đầu của nghệ thuật hiện đại. Trường phái này tin rằng cuộc sống hàng ngày và thế giới hiện đại là những chủ đề phù hợp cho nghệ thuật. Chủ nghĩa hiện thực quan tâm đến cách cuộc sống được cấu trúc về mặt xã hội, kinh tế, chính trị và văn hóa vào giữa thế kỷ 19. Điều này dẫn đến việc miêu tả những khoảnh khắc khó chịu trong cuộc sống một cách không nao núng. Đôi khi “xấu xí”. Nó sử dụng các bảng màu tối, trần trụi đối lập với những lý tưởng của nghệ thuật cao.
Chủ nghĩa hiện thực là phong trào nghệ thuật chống thể chế, không tuân thủ rõ ràng đầu tiên. Các họa sĩ theo trường phái hiện thực nhắm vào các giá trị và tập tục xã hội của giai cấp tư sản và chế độ quân chủ. Họ không ngại tổ chức các cuộc triển lãm độc lập để trưng bày tác phẩm của mình một cách thách thức.
6. Trường phái hội họa ấn tượng (Impresionism) 1862~1892
Các hoạ sỹ tiêu biểu: Claude Monet, Edouard Manet, Edgar Degas, Pierre-Auguste Renoir, Camille Pissarro. Alfred Sisley, John Singer Sargent, Berthe Morisot, Childe Hassam, Paul Gauguin, Henri Toulouse-Lautrec. Vincent Van Gogh, Johann Heinrich Füssli, Joseph Mallord William Turner, Paul Cézanne
Trường phái hội họa ấn tượng sử dụng nét vẽ thoáng hơn và màu sắc nhạt hơn so với các nghệ sĩ trước đó. Họ từ bỏ phối cảnh ba chiều truyền thống. Và từ chối sự rõ ràng của hình thức trước đây.
Nhiều nhà phê bình chỉ trích các bức tranh theo trường phái hội họa ấn tượng là chưa hoàn thiện, nghiệp dư. Thoát khỏi những hình thức lý tưởng hóa và sự đối xứng hoàn hảo, họ tập trung vào thế giới mà họ nhìn thấy. Vốn không hoàn hảo theo vô số cách.
Tư duy ấn tượng đã bắt đầu nhận ra rằng những gì mắt cảm nhận được và những gì bộ não hiểu là hai điều khác nhau. Những người theo trường phái hội họa ấn tượng đã tìm cách nắm bắt cái trước – hiệu ứng quang học của ánh sáng – để truyền tải bản chất thoáng qua của thời điểm hiện tại. Bao gồm các đặc điểm xung quanh như thay đổi thời tiết, trên bức tranh vẽ của họ. Nghệ thuật của họ không nhất thiết phải dựa vào những miêu tả hiện thực.
7. Trường phái hội họa biểu hiện (Expressionism) 1905~1933
Các hoạ sỹ tiêu biểu: Edvard Munch, Chaïm Soutine, Ernst Ludwig Kirchner, Erich Heckel, Oskar Kokoschka. Egon Schiele, Alexei von Jawlensky, Karl Schmidt Rottluff
Trường phái hội họa biểu hiện thể hiện cảm nhận bên trong nghệ sĩ, thay vì từ mô tả thế giới bên ngoài. Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng tác phẩm là cảm xúc của nghệ sĩ hơn là phân tích bố cục.
Nghệ sĩ theo trường phái hội họa biểu hiện sử dụng các nét vẽ xoáy, lắc lư và phóng đại để mô tả các đối tượng của họ. Những kỹ thuật này nhằm truyền tải cảm xúc hỗn loạn của nghệ sĩ trước những lo lắng trong thế giới hiện đại. Trường phái Biểu hiện đã phát triển một phương thức phê bình xã hội mạnh mẽ trong các bức vẽ tượng hình ngoằn ngoèo và màu sắc táo bạo của họ.
8. Trường phái hội họa lập thể (Cubism) 1907~1922
Các hoạ sỹ tiêu biểu: Pablo Picasso, Georges Braque, Fernand Leger, Juan Gris, Robert Delaunay, Sonia Delaunay. Jacques Lipchitz, Raymind Duchamp Villon, Jean Metzinger
Các nghệ sĩ đã từ bỏ phối cảnh được sử dụng để mô tả không gian từ thời Phục hưng. Và họ cũng quay lưng lại với mô hình thực tế của các đối tượng. Những người theo trường phái hội họa lập thể đã khám phá hình thức mở, các hình và vật thể xuyên thấu bằng cách để không gian chảy qua chúng, hòa trộn hậu cảnh với tiền cảnh và hiển thị các vật thể từ nhiều góc độ khác nhau.
9. Trường phái biểu hiện trừu tượng (Abstract Expressionism) 1943~1965
Các hoạ sỹ tiêu biểu: Mark Rothko, Jackson Pollock, Willem de Kooning, Clyfford Still, Lee Krasner, Hans Hofmann, Barnett Newman.
Sự bất ổn chính trị ở châu Âu trong những năm 1930 đã đưa một số hoạ sỹ Siêu thực hàng đầu đến New York. Những người theo trường phái hội họa biểu hiện Trừu tượng đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi việc trường phái Siêu thực tập trung vào việc khai thác tiềm thức. Nó khuyến khích sự quan tâm của họ đối với các biểu tượng thần thoại và nguyên mẫu. Nó định hình cách hiểu của họ về bản thân hội họa như một cuộc đấu tranh giữa sự thể hiện bản thân và sự hỗn loạn của tiềm thức.
Trưởng thành với tư cách là những nghệ sĩ vào thời điểm nước Mỹ gặp khó khăn về kinh tế, những người theo trường phái Biểu hiện Trừu tượng sau đó được chào đón như những người tiên phong đích thực đầu tiên của Mỹ. Nghệ thuật của họ được đánh giá cao vì tinh thần Mỹ rõ ràng – hoành tráng về quy mô, tâm trạng lãng mạn và thể hiện sự tự do cá nhân mạnh mẽ.
10. Trường phái Tân nghệ thuật (Art Nouveau) 1890~1910
Các họa sỹ tiêu biểu: William Morris, Alphonse Mucha, Gustav Klimt, Henry de Toulouse-Lautrec và Oscar Wilde.
Các kiến trúc sư tiêu biểu : Antoni Gaudí, Hector Guimard, Charles Rennie Mackintosh, Otto Wagner, Victor Horta
Trường phái hội họa Tân nghệ thuật ra đời và những năm 1890 khi cách mạng công nghiệp bùng nổ. Nó như một sự phản kháng lại sự máy móc, tự động hóa của cuộc cách mạng từ các nghệ sĩ. Họ từ bỏ các khung, ràng buộc của nghệ thuật cổ điển. Loại bỏ các nét thẳng.
Thay vào đó là các nét cong, các mẫu lặp lại, sự bất đối xứng. Và các màu sắc từ tự nhiên.
Trường phái Tân Nghệ Thuật nhanh chóng tàn lụi trước thế chiến thứ I và được thay thế bởi phong trào Art Deco. Nhưng sau đó nó đã hồi sinh. Ngày nay, nó hiện diện trong các ngành như kiến trúc, thiết kế nội thất, quảng cáo. Tân Nghệ Thuật có sự phổ cập và gần gũi với đại chúng.
Xem trang 2 ở link bên dưới.
11. Trường phái Tiên phong – Avant-garde
Họa sỹ tiêu biểu: Georgia O’Keeffe, Salvador Dali, Pablo Picasso
Các nhà thiết kế thời trang Avant-garde: Yohji Yamamoto, Rick Owens, ManfredThierry Mugler, Gareth Pugh, Vivienne Westwood, Iris Van Herpen, Issey Miyake
Trường phái nghệ thuật Tiên Phong Avant-garde ra đời những năm 1850. Người mở đầu là nhà chủ nghĩa hiện thực Gustave Courbet. Những nhà nghệ thuật Avant-garde lúc đó được xem là những người dẫn dắt xã hội đột phá các định kiến, ràng buộc cũ. Avant-garde đại diện cho cái mới, cách mạng, sáng tạo, đột phá.
Ngày nay Trường phái Tiên phong – Avant-garde có thể chỉ còn là thuần túy nghệ thuật. Nó có thể bao gồm sự dẫn dắt xã hội hoặc là không.